Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : VersaLink C400
  • Mã sản phẩm : C400_N
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205842241
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 49798
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • 360 0.1MB
  • Short summary description Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Xerox VersaLink C400, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 36 ppm, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Xerox VersaLink C400. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 36 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 36 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 36 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9,3 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 1250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 256-bit AES, HTTPS, IPSEC, SNMP, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1050 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,1 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 29,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 705 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 76 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 4 W
Đánh giá dòng điện 10 A
Điện áp AC đầu vào 110 - 127 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 12.0, SuSE Linux 12.3, SuSE Linux 9.3
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 490,2 mm
Độ dày 490 mm
Chiều cao 398,8 mm
Trọng lượng 25,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công