Fujitsu ESPRIMO Mobile D Series ESPRIMO Mobile D9510 Intel® Core™2 Duo T5870 39,1 cm (15.4") 3 GB DDR3-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500MHD Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : ESPRIMO Mobile D Series
  • Tên mẫu : ESPRIMO Mobile D9510
  • Mã sản phẩm : VFY:D9510MPYH1NL
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 104273
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile D Series ESPRIMO Mobile D9510 Intel® Core™2 Duo T5870 39,1 cm (15.4") 3 GB DDR3-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500MHD Windows Vista Business :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile D Series ESPRIMO Mobile D9510, Intel® Core™2 Duo, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 3 GB, 160 GB, Windows Vista Business

  • Long summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile D Series ESPRIMO Mobile D9510 Intel® Core™2 Duo T5870 39,1 cm (15.4") 3 GB DDR3-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500MHD Windows Vista Business :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile D Series ESPRIMO Mobile D9510. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T5870, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"). Bộ nhớ trong: 3 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 4500MHD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T5870
Số lõi bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý LGA 3647 (Socket P)
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo T5000 Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc M0
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 10
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 3 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 1 + 1 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 160 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 4500MHD
Card đồ họa rời
Độ phân giải tối đa 1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC262
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kết nối mạng di động
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
eSATA ports quantity 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tivi
Số lượng cổng song song 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuỗi 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GM45 Express
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,7 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 86
Phần mềm
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng Windows XP Professional
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm cài đặt trước Adobe Acrobat Reader, Camera, EasyGuide, Nero Essentials, Norton Internet Security, Toshiba Bluetooth Stack, Mobile Software Suite
Phần mềm dùng thử Symantec Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Demand Based Switching
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLAZR
Các tùy chọn nhúng sẵn có
ID ARK vi xử lý 37034
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 3800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 5,5 h
Điện
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn 9,5 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận GS, CE, CE!, FCC Class B, UL, cUL, RoHS, WEEE, ENERGY STAR 4.0, HCT, HCL entry, WHQL
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,7 kg
Phim
Các tính năng của card video DualView
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Họ card đồ họa Intel
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 363 x 260 x 38 mm
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp PXE, BootP, WMI
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: VFY:D9510MF051NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: VFY:D9510MF041NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)