DELL Latitude 3350 Intel® Core™ i3 i3-5005U Laptop 33,8 cm (13.3") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 3000
  • Tên mẫu : 3350
  • Mã sản phẩm : 5YY4C
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397063874231
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74781
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Mar 2024 09:02:41
  • Short summary description DELL Latitude 3350 Intel® Core™ i3 i3-5005U Laptop 33,8 cm (13.3") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen :

    DELL Latitude 3350, Intel® Core™ i3, 2 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description DELL Latitude 3350 Intel® Core™ i3 i3-5005U Laptop 33,8 cm (13.3") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen :

    DELL Latitude 3350. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-5005U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 5500. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Giáo dục
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 200 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2148 x 0,2148 mm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý 5th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý i3-5005U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i3-5000 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Broadwell
Loại bus DMI2
Chia bậc F0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,6 GHz
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 2x4, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 5500
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 850 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 11.2
ID card đồ họa on-board 0x1616
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3234
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1
Cổng DVI
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Số phím của bàn phím 83
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Khôi phục hệ điều hành Windows 10 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 40 x 24x 1.3 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR27G
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 84695
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 65 Wh
Điện áp pin 11,1 V
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,34 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Chứng nhận
Chứng nhận CEC, BFR/PVC Free
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 330,9 mm
Độ dày 243,2 mm
Chiều cao 34 mm
Trọng lượng 1,8 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Intel® segment tagging Giáo dục