Fujitsu LIFEBOOK E746 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : E
  • Tên mẫu : E746
  • Mã sản phẩm : VFY:E7460M751BNC
  • GTIN (EAN/UPC) : 4054681979311
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 139184
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 03:14:18
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK E746 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    Fujitsu LIFEBOOK E746, Intel® Core™ i5, 2,3 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK E746 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    Fujitsu LIFEBOOK E746. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 520. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 6th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-6200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-6200 series
Tên mã bộ vi xử lý Skylake
Loại bus QPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc D1
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,4 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 1916
Độ phân giải tối đa 4096 x 2160 pixels
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím chống nước
Số phím của bàn phím 85
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng Windows 10 Pro
Các trình điều khiển bao gồm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Intel HD Graphics
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý SR2EY
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 88193
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 14 h
Thời gian sạc pin 2,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD, SSD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Chứng nhận GS, CE, CB, WEEE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 338 mm
Độ dày 231 mm
Chiều cao (phía trước) 2 cm
Chiều cao (phía sau) 2,7 cm
Trọng lượng 1,7 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 32 GB