Canon IXUS 275 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : IXUS
  • Tên mẫu : 275 HS
  • Mã sản phẩm : 0156C001
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65494
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Canon IXUS 275 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen :

    Canon IXUS 275 HS, 20,2 MP, 5184 x 3888 pixels, CMOS, 12x, Full HD, Màu đen

  • Long summary description Canon IXUS 275 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen :

    Canon IXUS 275 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3888 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 12x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 4.5 - 54 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1/2.3"
Loại máy ảnh Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel 20,2 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5184 x 3888 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 5184 x 3888, 3648 x 2736, 2048 x 1536, 640 x 480, 5184 x 2912, 3648 x 2048, 1920 x 1080, 640 x 360, 5184 x 3456, 3648 x 2432, 2048 x 1368, 640 x 424, 3888 x 3888, 2736 x 2736, 1536 x 1536, 480 x 480
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 21,2 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang 12x
Zoom số 4x
Tiêu cự 4.5 - 54 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 25 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 300 mm
Độ mở tối thiểu 3,6
Độ mở tối đa 7
Cấu trúc ống kính 9/7
Zoom phối hợp 48x
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất 0,01 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 9
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 3200
Độ nhạy ISO 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Tầm đèn flash (ống wide) 0,5 - 4 m
Tầm đèn flash (ống tele) 1 - 2 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps

Phim
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@30fps, 1920x1080@30fps, 640x480@30fps
Hỗ trợ định dạng video H.264, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 461000 pixels
Trường ngắm 100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
Đầu nối USB Mini-USB B
HDMI
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Tuyết
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Phim dương bản, Vivid
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Zoom phát lại 10x
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1, Exif 2.3
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4+
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Loại pin NB-11LH
Số lượng pin sạc/lần 1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 99,6 mm
Độ dày 22,8 mm
Chiều cao 58 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 147 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Hướng dẫn khởi động nhanh
Phần mềm tích gộp CameraWindow DC, Map Utility, Image Transfer Utility
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Loại nguồn năng lượng Pin
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)