DELL Colour Laser Printer 5110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : Colour Laser Printer 5110cn
  • Mã sản phẩm : 5110CN
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57049
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description DELL Colour Laser Printer 5110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL Colour Laser Printer 5110cn, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt

  • Long summary description DELL Colour Laser Printer 5110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL Colour Laser Printer 5110cn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 95000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 95000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP & UDP/IP (LPD, Port9100, IPP, SMB, Netware v5, FTP, HTTP, HTTPS, RARP, AutoIP, WINS, SMTP, FTP, DDNS,SNMP, DHCP, BOOTP (mDNS); NetBEUI (SMB);Netware P-server2; Ethertalk2; AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1152 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD

Thiết kế
Chứng nhận IEC/EN60950-1:2001; IEC60825-1; CE Mark (EU); Nemko; GS Mark; GOST & Hygienic; SASO; SABS; SII; UL/cUL (UL60950-1); FDA/DHHS (21CFR); NOM
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 45 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 32,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 429 x 580 x 497 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Dell OpenManage Printer Manager, Dell Printer Configuration Web Tool; Dell ColourTrack 2 and Dell Toner Management System HP Openview, CA Unicenter, IBM Tivoli, Printer MIB
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện 220-240 V AC
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 500
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100 BaseT
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 600 W
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista, Vista x64, Microsoft Windows XP SP1-2, XP 64 bit, NT 4.0 SP6a, 2000 SP2-4, Server 2003 SP1, Server 2003 x64, Mac OS X, UNIX (SolarisTM 10, HP-UX11i), Linux (Red Hat 8/9, SuSE 9, TurboLinux 10), Citrix Presentation Server TM version 4.0 and 4.5 (32-bit and 64-bit)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: 3110CN
Kho hàng:
Giá thành từ: