Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : CS510de
  • Mã sản phẩm : 28E0071
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646441568
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101598
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark CS510de, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark CS510de. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 7000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1451 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL*/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị LCD
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 14, Fedora 15, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7, RedHat EL Linux 5.0, RedHat EL Linux 5.1, RedHat EL Linux 5.2, RedHat EL Linux 5.3, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 442 mm
Độ dày 407 mm
Chiều cao 306 mm
Trọng lượng 20,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 595 mm
Chiều sâu của kiện hàng 495 mm
Chiều cao của kiện hàng 402 mm
Trọng lượng thùng hàng 24,3 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)