KYOCERA FS-2000DN 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-2000DN
  • Mã sản phẩm : 870B61102F83NL1
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74365
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description KYOCERA FS-2000DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2000DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description KYOCERA FS-2000DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2000DN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-120 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC 440
Tốc độ vi xử lý 400 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 29 dB
Thiết kế
Chứng nhận TÜV/GS, CE, PTS; ISO 9001; ISO 14001
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4,4 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 15,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 382 x 394 x 285 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (148 x 210 mm) - (216 x 356 mm)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220/240 V; 50/60 Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet 10Base-T/100Base-TX
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A5, B5, Letter, Legal
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, A6, B5, Letter, Legal
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60-220 g/m²
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 95/98/Me/NT/2000/XP/2003; Mac OS 8.x - 10.x; Novell 3.x - 6.x
Mô phỏng PCL 5E, PCL 6, EPSON LQ, Diablo 630, KPDL3, PRESCRIBE IIe, IBM ProPrinter X24e
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ