Epson WorkForce DS-60000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu xám

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce
  • Tên mẫu : DS-60000N
  • Mã sản phẩm : B11B204231BT
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946510613
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 168379
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson WorkForce DS-60000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu xám :

    Epson WorkForce DS-60000N, 297 x 2540 mm, 600 x 600 DPI, 16 bit, 48 bit, 40 ppm, 40 ppm

  • Long summary description Epson WorkForce DS-60000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu xám :

    Epson WorkForce DS-60000N. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 2540 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 16 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Định dạng tệp quét: JPG, PDF, TIFF, Quét đến: E-mail Server, Fax. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 200 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B4, B5, B6

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 297 x 2540 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 16 bit
Độ sâu màu in 48 bit
Quét phim
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 40 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 40 ppm
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình hiển thị
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Định dạng tệp quét JPG, PDF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 5000 trang
Quét đến E-mail Server, Fax
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn 200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Khổ giấy Letter
Khổ giấy Legal
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 82 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,1 W
Điện áp đầu vào 100-240 V
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 550 mm
Chiều sâu của kiện hàng 880 mm
Chiều cao của kiện hàng 750 mm
Trọng lượng thùng hàng 35,2 g
Tính năng
Nước xuất xứ Trung Quốc
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS 10.4+, Presentation Server 4.5, Terminal Service, Windows 7, Windows 7 x64, Windows Server 2003 (32/64bit), Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP x64, Windows server 2003 R2, XenApp 5.0, XenApp 6.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 640 mm
Độ dày 522 mm
Chiều cao 289 mm
Trọng lượng 26,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp ABBYY FineReader Sprint 8.0 (MacOS), ABBYY FineReader Sprint 9.0 (Windows), Epson Document Capture Pro, Epson Document Capture Pro Server (on free download), Epson Scan, EpsonNet Config, Epson Event Manager (Mac Only)
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Letter, Legal, Executive
Nội dung hộp Main unit, Epson Network Interface Panel, Power cable, Setup guide, Software (CD), Warranty document
Các tính năng đặc biệt One keypress, RGB colour dropout, Skip blank page, Punch holes removal, Advanced editing, Pre-defined scanning settings, Automatic area segmentation, Automatic de-skew, Automatic B/W colour original detection, RGB colour enhance, Dual Image Output (Windows only), Auto-rotation, Text enhancement, Edge enhancement, Advanced cropping feature for Auto size, Unsharp Mask (USM), Descreening, Book spine correction, Automatic Folder Creation, Barcode Recognition, Zonal OCR A & B support
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 103,5 cm
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 3 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 103,5 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)