Lenovo ThinkCentre M52 Intel® Pentium® 4 630 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkCentre
  • Product series : M
  • Tên mẫu : ThinkCentre M52
  • Mã sản phẩm : VNH1QES
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 38287
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkCentre M52 Intel® Pentium® 4 630 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân :

    Lenovo ThinkCentre M52, 3 GHz, Intel® Pentium® 4, 0,5 GB, 80 GB, DVD-ROM, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkCentre M52 Intel® Pentium® 4 630 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân :

    Lenovo ThinkCentre M52. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® 4, Model vi xử lý: 630. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 225 W. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 10 kg

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Pentium® 4
Model vi xử lý 630
Số lõi bộ xử lý 1
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 3 GHz
Đầu cắm bộ xử lý LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Pentium 4 600 Series supporting Hyper-Threading Technology
Tên mã bộ vi xử lý Prescott
Công suất thoát nhiệt TDP 84 W
Nhiệt độ CPU (Tcase) 66,6 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 169 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 135 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 15
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 16x
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 8
Số lượng cổng PS/2 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Đường dây ra
Đường dây vào
Số lượng cổng chuỗi 1
Số lượng cổng song song 1
Thiết kế
Loại khung Máy tính để bàn
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh ADI 1891 HD
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Lotus Notes Stand-alone Client (license), Lotus SmartSuite Millennium, Access program, Norton AntiVirus 2004 with 90 days of virus definition upgrades, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery with Rapid Restore

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 27478
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Điện
Nguồn điện 225 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 350 mm
Độ dày 385 mm
Chiều cao 107,5 mm
Trọng lượng 10 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Ổ đĩa mềm 1,44 MB
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Intel® segment tagging Doanh nghiệp, Professional