Lexmark X2510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X2510
  • Mã sản phẩm : 21A0715
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X2510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm :

    Lexmark X2510, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X2510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm :

    Lexmark X2510. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 3,4 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 0,8 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2l, A2 baronial, Executive, Hagaki card, l, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4,73 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 430 x 293 x 175 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP/x64/Vista/2000 Mac OS X (10.4.4-10.4.x Intel) Mac OS X (10.3.x-10.4.x Power PC)
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét