DELL Inspiron 5630 Intel® Core™ i7 i7-1360P Laptop 40,6 cm (16") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Inspiron
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5630
  • Mã sản phẩm : K304W
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116457831
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 34894
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 May 2024 10:29:59
  • Short summary description DELL Inspiron 5630 Intel® Core™ i7 i7-1360P Laptop 40,6 cm (16") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    DELL Inspiron 5630, Intel® Core™ i7, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description DELL Inspiron 5630 Intel® Core™ i7 i7-1360P Laptop 40,6 cm (16") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    DELL Inspiron 5630. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1360P. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,94 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,18 x 0,18 mm
Mật độ điểm ảnh 141 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1360P
Số lõi bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 4
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 18 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 64 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 35
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3254
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD

Máy ảnh
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn 4.5 mm
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Tây Ban Nha
Bàn phím số
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Phần mềm dùng thử McAfee LiveSafe 12M,Microsoft Office 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 15 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Trọng lượng pin 240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,34 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 356,8 mm
Độ dày 251,7 mm
Chiều cao (phía trước) 1,54 cm
Chiều cao (phía sau) 1,82 cm
Trọng lượng 1,94 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều